29/07/2024
"KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH XÃ THUẬN MINH TRONG THÁNG 7 NĂM 2024"
STT |
Lĩnh vực, công việc
giải quyết |
Hồ sơ tiếp nhận giải
quyết |
Lũy kế từ đầu năm đến nay |
Kết quả giải quyết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Giải
quyết theo cơ chế một cửa |
302 |
2,102 |
|
|
|
|
1 |
Chứng
thực chữ ký (lý lịch, ủy quyền) |
43 |
313 |
giải quyết xong |
|
|
|
2 |
Chứng
thực bản sao |
78 |
954 |
giải quyết xong |
|
|
|
3 |
hợp
đồng giao dịch |
56 |
355 |
giải quyết xong |
|
|
|
4 |
Cấp
bản sao trích lục hộ tịch |
77 |
256 |
giải quyết xong |
|
|
|
5 |
Liên
thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ
bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
0 |
4 |
giải quyết xong |
|
|
|
6 |
Liên
thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ
em dưới 6 tuổi |
7 |
7 |
giải quyết xong |
|
|
|
7 |
giấy
xác nhận tình trạng hôn nhân |
17 |
119 |
giải quyết xong |
|
|
|
8 |
Đăng
ký khai sinh |
0 |
2 |
giải quyết xong |
|
|
|
9 |
đăng
ký khai tử |
7 |
11 |
giải quyết xong |
|
|
|
10 |
Kết
hôn |
7 |
40 |
giải quyết xong |
|
|
|
11 |
Đăng
ký lại khai sinh |
10 |
17 |
01 đang giải quyết |
|
|
|
12 |
Thủ
tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
0 |
1 |
giải quyết xong |
|
|
|
13 |
Nhập
khẩu cho trẻ |
0 |
4 |
giải quyết xong |
|
|
|
14 |
Thi
đua, khen thưởng |
0 |
2 |
giải quyết xong |
|
|
|
15 |
Xác
định khuyết tật |
0 |
11 |
giải quyết xong |
|
|
|
16 |
Công nhận hộ làm nông nghiệp,
lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình
|
0 |
6 |
giải quyết xong |
|
|
|
II |
Lĩnh vực đất
đai (liên thông) |
61 |
248 |
|
|
|
|
1 |
Gia
hạn |
20 |
57 |
06 đang giải quyết |
trong hạn 4, quá hạn 02 |
|
2 |
Cấp
giấy CN.QSDĐ lần đầu |
16 |
50 |
37 đang giải quyết |
trong hạn |
|
|
3 |
Biến
động |
25 |
141 |
47 đang giải quyết |
27 trong hạn, 20 qua
hạn (tính đến nay) |
III |
Bảo
hiểm trẻ em (liên thông) |
7 |
11 |
03 đang giải quyết |
|
|
|
IV |
TBXH |
2 |
21 |
|
|
|
|
1 |
Bảo
trợ xã hội |
1 |
17 |
01 đang giải quyết |
|
|
|
2 |
Người
có công |
1 |
4 |
giải quyết xong |
|
|
|
V |
Trẻ
em (liên thông) |
0 |
2 |
|
|
|
|
1 |
Hỗ
trợ đột xuất cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn bị tai nạn, rủi ro trong cuộc
sống trên địa bàn tỉnh |
0 |
2 |
giải quyết xong |
|
|
|
Tổng cộng |
372 |
2,384 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hoá hồ sơ được:
2003 hồ sơ/2102 hồ sơ xã tiếp nhận và giải quyết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
từ đầu năm đến nay |
|
|
trực
tuyến |
toàn trình: 1366 |
xác
nhận tình
trạng hôn nhân: 119/119 |
HỘ TỊCH |
|
|
cấp bản sao trích
lục hộ tịch: 256/256 |
|
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng
tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng: 17/17 |
BTXH |
|
|
Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và
diêm nghiệp có mức sống trung bình: 6/6 |
|
|
Xác định khuyết tật: 11/11 |
|
|
Thi đua-khen thương: 2/2 |
|
|
|
chứng thực bản sao từ bản chính: 954/954 |
chứng thực |
|
|
Hỗ trợ đột xuất cho trẻ em có
hoàn cảnh khó khăn bị tai nạn, rủi ro trong cuộc sống trên địa bàn tỉnh: 1/1 |
trẻ em |
|
|
một phần: 410/410 |
Đăng ký khai tử: 11/11 |
HỘ TỊCH |
|
|
Đăng
ký khai sinh: 2/2 |
|
|
kết
hôn: 40/40 |
|
|
Đăng
ký lại khai sinh: 17/17 |
|
|
chứng thực chữ ký: 313/313 |
chứng thực |
|
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện:
30/30 |
Đất đai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Theo đề án 06 |
|
|
|
|
Trong tháng |
luỹ kế từ đầu năm đến nay |
|
|
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký
thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
3 |
54 |
|
|
Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú (trực
tuyến trên Cổng Dịch vụ công quốc gia)
|
0 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh toán trực
tuyến |
|
|
|
trong tháng |
luỹ kế từ đầu năm đến nay |
|
|
|
272 hồ sơ / 7.542.400 đồng |
1291 hồ sơ/ 28.976.200 đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|